FCX

FREEPORT-MCMORAN INC.

Lịch Sử Giá trị Nội Tại và Giá Thị trường trong Quá khứ.

Summary

Update Date: 28-04-2025

Freeport-McMoRan là một trong những công ty khai thác đồng lớn nhất thế giới, với hoạt động chủ yếu tại Mỹ, Indonesia và Nam Mỹ. Công ty khởi đầu năm 2025 khá yếu do bảo trì mỏ Grasberg tại Indonesia, nhưng dự kiến sẽ có kết quả khả quan hơn trong phần còn lại của năm khi sản lượng tăng và chi phí giảm.

  • Kết quả kinh doanh và triển vọng: Quý I kết quả chưa tốt, nhưng mục tiêu cả năm vẫn giữ nguyên. Nửa sau năm 2025 sẽ có biên lợi nhuận tốt hơn và doanh số đồng, vàng cao hơn nhờ sản xuất cải thiện.
  • Tài chính: Tình hình tài chính của công ty ổn định, nợ ở mức hợp lý và dòng tiền mạnh dự kiến sẽ đủ để tài trợ cho các dự án mở rộng và chi trả cho cổ đông.
  • Môi trường ngành: Nhu cầu đồng cao nhờ xu hướng năng lượng tái tạo, xe điện. Freeport được hưởng lợi nhưng cũng nhạy cảm với chu kỳ kinh tế toàn cầu, nhu cầu Trung Quốc và các rủi ro chính sách như thuế quan.
  • Định giá và rủi ro: Giá cổ phiếu FCX hiện cao hơn nhiều so với giá trị hợp lý ($37.86 vs. $26.00). Công ty đối mặt với mức độ bất định cao do biến động giá hàng hóa, rủi ro chính trị (đặc biệt ở Indonesia) và vị thế chi phí trung bình trong ngành.
  • Vị thế cạnh tranh: Freeport không có "hào kinh tế" bền vững. Dù Grasberg là mỏ đẳng cấp, nhìn chung chi phí và rủi ro địa chính trị kìm hãm lợi thế cạnh tranh lâu dài.

Kết luận: Freeport-McMoRan được quản lý tốt, tài chính lành mạnh, triển vọng dài hạn hưởng lợi từ nhu cầu đồng. Tuy nhiên, thiếu ưu thế cạnh tranh rõ ràng, rủi ro lớn và cổ phiếu ở mức cao là điều nhà đầu tư cần lưu ý ở thời điểm hiện tại.


Quản lý & Phân bổ vốn: Standard

Xếp hạng ban điều hành: Tiêu chuẩn (1). Đội ngũ quản lý nhiều kinh nghiệm, đã rút kinh nghiệm từ những sai lầm trong quá khứ và đang ra quyết định đầu tư hợp lý. Họ chú trọng hiệu quả vận hành, phân bổ vốn kỷ luật và cân đối giữa chi trả cổ đông và tái đầu tư. Các quyết định sai trước đây như mở rộng sang dầu khí khó lặp lại.


Lợi thế cạnh tranh kinh tế: No Moat

Xếp hạng hào kinh tế: Không có (0). Freeport là doanh nghiệp sản xuất hàng hóa, là người nhận giá thay vì quyết định giá. Lợi thế bền vững (ví dụ: chi phí thấp, mỏ độc quyền) chỉ áp dụng cho một số tài sản (như Grasberg), còn lại vị trí chi phí và rủi ro (nhất là chính trị) quá cao để tạo hào kinh tế bền vững.


Dài hạn: Neutral

Triển vọng dài hạn: Tốt (1). Triển vọng dài hạn của đồng rất sáng nhờ điện hóa toàn cầu. Freeport có trữ lượng tốt và nhiều dự án mở rộng tiềm năng, nhưng thiếu hào kinh tế bền vững và tiếp xúc với thị trường biến động khiến triển vọng chỉ ở mức tích cực vừa phải.


Khả năng sinh lời: Profitable

Xếp hạng lợi nhuận: Có lãi (1). Công ty tạo dòng tiền dương, vị thế chi phí ở mức trung bình ngành. Grasberg có biên lợi nhuận tốt nhờ phụ phẩm vàng, song các mỏ khác chi phí cao hơn, khiến biên tổng thể bị hạn chế. Tỷ suất sinh lời trên vốn gần bằng chi phí vốn bình quân.


Rủi ro và sự không chắc chắn: High

Xếp hạng rủi ro: Cao (0). Freeport đối mặt rủi ro lớn: giá hàng hóa chu kỳ (đồng, vàng), rủi ro chủ quyền (đặc biệt ở Indonesia), vốn đầu tư lớn, phụ thuộc vào nhu cầu Trung Quốc. Dù bảng cân đối lành mạnh tạo chút an tâm, mức rủi ro tổng thể vẫn cao.


Sức khỏe tài chính: Average

Tài chính: Tốt (1). Bảng cân đối khỏe, tỷ lệ nợ ròng/EBITDA thấp (<1x). Công ty quản lý đáo hạn nợ tốt, có dòng tiền mạnh để đầu tư và trả cổ tức, ít khả năng cần tăng vốn cổ phần mới.

  • Trading Information
    • Previous Close Price

      $ 44,21

    • 52-Week Range

      $ 27,66 - $ 52,61

    • Market Cap

      $ 63,49 B

    • Volume/Avg

      5.34 / 15.10

    • Earnings Date

      21/07

    • RSI

      $ 64,53

  • Key Statistics
    • Fair Value

      $ 26,00

    • Fair Value Percent

      70.04 %

    • Target Buy

      $ 9,10

    • Industry

      Copper

    • Return on Equity

      14.06%

    • Net Margin

      7.11%

    • Capital Allocation

      Standard

    • Economic Moat

      No Moat

    • Long Term

      Neutral

    • Profitable

      Profitable

    • Risk And Uncertainty

      High

    • Financial Health

      Average

    • Rating

      3

    Definitions

  • Company Profile

    Freeport-McMoRan Inc. là một công ty khai thác mỏ quốc tế. Công ty vận hành các tài sản đa dạng về mặt địa lý với trữ lượng đồng, vàng và molypden đã được chứng minh và có thể xảy ra đáng kể. Danh mục tài sản của công ty bao gồm quận khoáng sản Grasberg ở Indonesia, là nơi có trữ lượng đồng và vàng, và các hoạt động khai thác đáng kể ở Bắc Mỹ và Nam Mỹ, bao gồm quận khoáng sản Morenci ở Arizona và hoạt động Cerro Verde ở Peru. Các phân khúc của công ty bao gồm các mỏ đồng Morenci, Cerro Verde và Grasberg (khai thác mỏ Indonesia), hoạt động Rod & Refining và Atlantic Copper Smelting & Refining. Ở Bắc Mỹ, công ty vận hành bảy mỏ đồng: Morenci, Bagdad, Safford (bao gồm Lone Star), Sierrita và Miami ở Arizona, và Chino và Tyrone ở New Mexico, và hai mỏ molypden: Henderson và Climax ở Colorado. Ở Nam Mỹ, công ty cũng vận hành mỏ đồng El Abra. Mỏ Morenci sản xuất catốt đồng, quặng đồng cô đặc và quặng molypden cô đặc.