FCX

FREEPORT-MCMORAN INC.

Lịch Sử Giá trị Nội Tại và Giá Thị trường trong Quá khứ.

Summary

Update Date: 24-01-2025

Freeport-McMoRan đã báo cáo lợi nhuận ròng 1,9 tỷ USD cho năm 2024, cải thiện nhẹ so với năm trước. Công ty được hưởng lợi từ giá đồng và vàng cao hơn, mặc dù chi phí và thuế tăng đã bù đắp một số lợi nhuận. Công ty dự kiến doanh số bán đồng ổn định vào năm 2025, với sự giảm nhẹ trong doanh số bán vàng do bảo trì tại mỏ Grasberg. Cổ phiếu của Freeport đang giao dịch cao hơn đáng kể so với giá trị hợp lý của chúng, được thúc đẩy bởi sự lạc quan trong nhu cầu đồng. Công ty đang tập trung vào việc mở rộng sản xuất đồng thông qua các công nghệ mới và duy trì vị thế tài chính mạnh mẽ với mức nợ thấp. Tuy nhiên, công ty phải đối mặt với rủi ro địa chính trị cao, đặc biệt là ở Indonesia, và hoạt động gần với đường cong chi phí trung bình của ngành, hạn chế lợi thế cạnh tranh của mình.


Quản lý & Phân bổ vốn: Normal

Ban quản lý của Freeport-McMoRan được đánh giá là bình thường, tập trung vào việc mở rộng sản xuất đồng và duy trì sức khỏe tài chính mạnh mẽ.


Lợi thế cạnh tranh kinh tế: No Moat

Công ty không có lợi thế cạnh tranh kinh tế, vì hoạt động gần với đường cong chi phí trung bình của ngành và đối mặt với rủi ro địa chính trị đáng kể.


Dài hạn: Neutral

Triển vọng dài hạn là tốt, với doanh số bán đồng ổn định dự kiến và tiềm năng tăng trưởng thông qua các công nghệ mới.


Khả năng sinh lời: Profitable

Công ty có lợi nhuận, được hưởng lợi từ giá đồng và vàng cao hơn, nhưng đối mặt với thách thức từ chi phí và thuế tăng.


Rủi ro và sự không chắc chắn: High

Freeport-McMoRan đối mặt với rủi ro cao do các vấn đề địa chính trị, đặc biệt là ở Indonesia, và vị trí của nó trên đường cong chi phí ngành.


Sức khỏe tài chính: Good

Sức khỏe tài chính là tốt, với bảng cân đối kế toán mạnh mẽ và mức nợ thấp, cho phép đầu tư tiềm năng vào các dự án tăng trưởng.

  • Trading Information
    • Previous Close Price

      $ 37,58

    • 52-Week Range

      $ 33,98 - $ 55,24

    • Market Cap

      $ 54,01 B

    • Volume/Avg

      18.79 / 14.61

    • Earnings Date

      21/04

    • RSI

      $ 51,24

  • Key Statistics
    • Fair Value

      $ 25,00

    • Fair Value Percent

      50.32 %

    • Target Buy

      $ 11,25

    • Industry

      Copper

    • Return on Equity

      15.69%

    • Net Margin

      7.42%

    • Capital Allocation

      Normal

    • Economic Moat

      No Moat

    • Long Term

      Neutral

    • Profitable

      Profitable

    • Risk And Uncertainty

      High

    • Financial Health

      Good

    • Rating

      5

    Definitions

  • Company Profile

    Freeport-McMoRan Inc. là một công ty khai thác mỏ quốc tế. Công ty vận hành các tài sản đa dạng về mặt địa lý với trữ lượng đồng, vàng và molypden đã được chứng minh và có thể xảy ra đáng kể. Danh mục tài sản của công ty bao gồm quận khoáng sản Grasberg ở Indonesia, là nơi có trữ lượng đồng và vàng, và các hoạt động khai thác đáng kể ở Bắc Mỹ và Nam Mỹ, bao gồm quận khoáng sản Morenci ở Arizona và hoạt động Cerro Verde ở Peru. Các phân khúc của công ty bao gồm các mỏ đồng Morenci, Cerro Verde và Grasberg (khai thác mỏ Indonesia), hoạt động Rod & Refining và Atlantic Copper Smelting & Refining. Ở Bắc Mỹ, công ty vận hành bảy mỏ đồng: Morenci, Bagdad, Safford (bao gồm Lone Star), Sierrita và Miami ở Arizona, và Chino và Tyrone ở New Mexico, và hai mỏ molypden: Henderson và Climax ở Colorado. Ở Nam Mỹ, công ty cũng vận hành mỏ đồng El Abra. Mỏ Morenci sản xuất catốt đồng, quặng đồng cô đặc và quặng molypden cô đặc.