SBUX

STARBUCKS CORPORATION

Lịch Sử Giá trị Nội Tại và Giá Thị trường trong Quá khứ.

Summary

Update Date: 29-01-2025

Starbucks đang thực hiện chiến lược chuyển đổi dưới sự lãnh đạo của CEO Brian Niccol, tập trung vào các thế mạnh cốt lõi của mình như một quán cà phê cao cấp. Công ty đã báo cáo doanh thu không đổi là 9,4 tỷ USD cho quý 1 năm 2025, với mức giảm 4% trong doanh số bán hàng tại các cửa hàng so sánh toàn cầu. Mặc dù gặp khó khăn, Starbucks đang đầu tư vào lao động, tiếp thị, công nghệ và cải tạo cửa hàng để ổn định và phát triển kinh doanh. Công ty đang chuyển từ các chương trình khuyến mãi dựa trên giảm giá để nâng cao giá trị thương hiệu và trải nghiệm khách hàng. Starbucks đặt mục tiêu cải thiện hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng bằng cách tối ưu hóa các sản phẩm trong thực đơn và tận dụng công nghệ. Công ty duy trì vị thế tài chính vững chắc với mức nợ có thể quản lý và khả năng tạo ra dòng tiền mạnh mẽ, cho phép tiếp tục đầu tư và trả lại cho cổ đông. Tuy nhiên, Starbucks đối mặt với rủi ro trung bình do áp lực tiêu dùng, lạm phát chi phí đầu vào và rủi ro thực hiện liên quan đến kế hoạch chiến lược của mình.


Quản lý & Phân bổ vốn: Exemplary

Ban lãnh đạo của Starbucks được đánh giá xuất sắc nhờ các sáng kiến chiến lược để ổn định và phát triển kinh doanh, tập trung vào các thế mạnh cốt lõi và giá trị thương hiệu.


Lợi thế cạnh tranh kinh tế: Wide

Starbucks có lợi thế cạnh tranh rộng lớn, được hỗ trợ bởi thương hiệu mạnh, sức mạnh định giá và quy mô toàn cầu, mang lại lợi thế cạnh tranh.


Dài hạn: Neutral

Triển vọng dài hạn được đánh giá là tốt, với tiềm năng tăng trưởng thông qua đầu tư chiến lược và mở rộng thị trường, mặc dù hiện tại có những thách thức.


Khả năng sinh lời: Profitable

Starbucks có lợi nhuận, tập trung vào cải thiện biên lợi nhuận thông qua hiệu quả hoạt động và đầu tư chiến lược, mặc dù lợi nhuận hiện tại đang chịu áp lực.


Rủi ro và sự không chắc chắn: Medium

Công ty đối mặt với rủi ro trung bình do áp lực tiêu dùng, lạm phát chi phí đầu vào và rủi ro thực hiện liên quan đến kế hoạch chiến lược của mình.


Sức khỏe tài chính: Good

Starbucks có sức khỏe tài chính tốt, với mức nợ có thể quản lý, khả năng tạo ra dòng tiền mạnh mẽ và bảng cân đối tài chính vững chắc, cho phép tiếp tục đầu tư và trả lại cho cổ đông.

  • Trading Information
    • Previous Close Price

      $ 96,48

    • 52-Week Range

      $ 71,55 - $ 117,46

    • Market Cap

      $ 109,59 B

    • Volume/Avg

      80.13 / 10.33

    • Earnings Date

      28/04

    • RSI

      $ 27,11

  • Key Statistics
    • Fair Value

      $ 86,00

    • Fair Value Percent

      12.19 %

    • Target Buy

      $ 60,20

    • Industry

      Restaurants

    • Return on Equity

      --

    • Net Margin

      9.73%

    • Capital Allocation

      Exemplary

    • Economic Moat

      Wide

    • Long Term

      Neutral

    • Profitable

      Profitable

    • Risk And Uncertainty

      Medium

    • Financial Health

      Good

    • Rating

      10

    Definitions

  • Company Profile

    Starbucks Corporations là một công ty cà phê, rang xay, tiếp thị và bán lẻ cà phê đặc sản trên thế giới. Công ty hoạt động tại 86 thị trường và có khoảng 38.000 cửa hàng trên toàn thế giới. Công ty có ba phân khúc: Bắc Mỹ, Quốc tế và Phát triển Kênh. Phân khúc Bắc Mỹ bao gồm Hoa Kỳ và Canada. Phân khúc Quốc tế bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Châu Á Thái Bình Dương, Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi, Châu Mỹ Latinh và Caribe. Các phân khúc Bắc Mỹ và Quốc tế bao gồm cả các cửa hàng do Công ty vận hành và được cấp phép. Phân khúc Phát triển Kênh bao gồm cà phê rang xay nguyên hạt và xay, các sản phẩm phục vụ đơn mang thương hiệu Starbucks và Teavana, nhiều loại đồ uống pha sẵn, chẳng hạn như Frappuccino và Starbucks Doubleshot, sản phẩm dịch vụ thực phẩm và các sản phẩm mang thương hiệu khác được bán trên toàn thế giới bên ngoài các cửa hàng do Công ty vận hành và được cấp phép. Một phần lớn hoạt động kinh doanh Phát triển Kênh của công ty hoạt động theo mô hình được cấp phép của Liên minh Cà phê Toàn cầu với Nestle.